Trường đại học nữ sinh Tokyo 東京女子大学 (Tư lập)
Đại học nữ sinh
Tokyo 東京女子大学 (Tư lập)
1. Tổng quan về trường
-Là một trong những trường đại học nữ sinh nổi tiếng
nhất Nhật Bản (sau đại học quốc lập Ochanomizu). Thường được gọi tắt là Tonjo.
Trường được thành lập năm 1918 ở Tokyo nhờ viện trợ từ các nhà truyền đạo Thiên
Chúa giáo. Vì vậy trường được thành lập trên tinh thần của Thiên Chúa giáo, đề
cao bồi dưỡng nhân cách và giáo dục toàn diện (Liberal Arts).
-Ưu điểm:
+Vị trí
thuận tiện: trường nằm giữa ga 西荻窪 (15 phút đi bộ) và ga吉祥寺 (20 phút đi bộ). Có tuyến xe buýt đi từ cả 2 ga đến
trường. Ngoài ra, các bạn có thể đi tàu trực tiếp đến các ga lớn như Shinjuku
(15 phút), Shibuya (20 phút), rất thuận tiện cho việc đi lại. Không gian xung
quanh trường rất yên tĩnh và có nhiều hàng quán địa phương với thiết kế độc đáo
đáng để khám phá.
+Hiện tại
trường đã được gộp lại thành 1 campus duy nhất, các bạn sẽ không phải lo việc chuyển
nhà để đi học ở campus khác khi lên năm cao hơn.
+Nhiều
chương trình học bổng, miễn giảm học phí cho du học sinh: ngoài chế độ miễn giảm
học phí dựa theo thành tích học tập và điều kiện kinh tế, trường còn có các suất
học bổng miễn học phí, miễn tiền kí túc xá, đặc biệt có 1 suất học bổng mỗi năm
dành cho du học sinh Đông Nam Á với chi phí 100 man mỗi năm đồng thời miễn 100%
học phí. Ngoài ra 国際交流センター của trường cũng thường xuyên cập nhật thông tin về các học bổng trong và
ngoài trường cho các bạn có quan tâm.
+Điểm chuẩn
thấp hơn so với chất lượng: theo quan sát và đánh giá chủ quan của bản thân
mình, trường yêu cầu điểm chuẩn khá thấp (khoảng trên 250 điểm tiếng Nhật EJU),
nhưng chất lượng giảng dạy tốt, có nhiều giảng viên từ các trường đại học danh
tiếng như Todai, Keio, Rikkyo...tham gia giảng dạy.
-Nhược điểm:
+Hiện tại
trường chỉ có 1 du học sinh người Việt Nam (là mình). Du học sinh không nhiều bằng
các trường cho cả nam nữ, chủ yếu là người Hàn Quốc và Trung Quốc.
+Du học
sinh năm nhất không được đi làm thêm, nên sẽ khó khăn với các bạn chưa xin được
học bổng.
2. Các ngành, khoa
-現代教養学部 của trường có 5 学科: 国際英語, 人文, 国際社会, 心理・コミュニケーション và 数理科学. Chi tiết các phân
ngành nhỏ (専攻)
tham khảo http://office.twcu.ac.jp/univ/academics/sas2018/
-Vì là trường nữ sinh nên các khoa 文系có số phân ngành đa dạng
và mạnh hơn 理系. Các
phân ngành được du học sinh yêu thích và có số du học sinh đông là 国際関係vàコミュニケーション.
3. Học phí, các chế độ miễn giảm, học bổng
-Học phí: nhìn chung khoảng 100万円/năm. 国際英語専攻 học phí cao hơn một chút so với các phân
ngành còn lại. Chi tiết tham khảo http://office.twcu.ac.jp/univ/campuslife/tuition/due-date/
-Các chế độ miễn giảm, học bổng: như đã nói ở
trên, trường có chế độ miễn giảm học phí và nhiều học bổng có giá trị cao dành
cho du học sinh, đặc biệt là học bổng 広瀬弘忠dành riêng cho du học sinh Đông Nam Á. Chi tiết tham khảo http://office.twcu.ac.jp/univ/campuslife/scholarship/list/04/
4. Thi cử (hồ sơ, điều kiện đầu vào, hình thức thi, kinh nghiệm phỏng vấn)
4.1 Thi bằng tiếng Anh
-Không có chương trình thi bằng tiếng Anh
4.2 Thi thông qua EJU
-Số lượng tuyển sinh hằng năm: không cố định, tuy
nhiên dựa trên các số liệu của những năm trước, tỉ lệ chọi những năm gần đây
tăng từ 1 chọi 2 đến 1 chọi 3 (năm 2020 khoảng 70 người nộp đơn, đậu 22 người).
Các bạn có thể tham khảo số lượng người nộp đơn và người đậu các năm trước qua http://www.twcu.ac.jp/univ/admissions/dept-admission/past-data/
a. Lịch thi, hồ sơ
-Dưới đây là lịch thi và công bố kết quả cho khóa nhập học năm 2020. Có thể thay đổi ngày qua các năm, tuy nhiên khoảng thời gian tương đối là không thay đổi.出願期間 | 第一次選考結果発表 | 第二次選考 | 合格者発表日 | 入学手続締切日 |
2019年 11月15日(金)~ 11月25日(月) 17:00必着※ |
2020年 1月8日(水) |
2020年 1月16日(木) |
2020年 1月24日(金) |
2020年 2月7日(金) |
-Hồ sơ khá đơn giản, có thể download tại website:
http://office.twcu.ac.jp/univ/admissions/dept-admission/international/index.html
-Trường có nhận 指定校推薦 từ một số trường tiếng Nhật. Các bạn được
nhận指定校推薦 có tỉ lệ đậu cao
hơn. Các bạn có thể hỏi văn phòng trường của mình để xác nhận.
b. Điều kiện, kinh nghiệm ôn thi
-Như đã nói ở trên, điểm xét hồ sơ của trường khá thấp (khoảng trên 250 điểm tiếng Nhật EJU). Ngoài ra, tùy theo phân ngành mà có thể xét thêm điểm Toán (コース1 hoặcコース2), hoặc điểm 総合科目. Chi tiết tham khảo http://office.twcu.ac.jp/univ/admissions/dept-admission/change/2020change-international.pdf-Về điểm tiếng Anh, cũng tùy theo phân ngành mà các bạn cần phải nộp điểm hoặc không. Đối với các phân ngành cần điểm tiếng Anh, tiêu chuẩn của trường là TOEFL iBT 30 điểm và TOEIC 585 điểm trở lên. Chi tiết tham khảo http://office.twcu.ac.jp/admission/2020ad/2020change-international2.pdf
-Về buổi thi, hầu hết các khoa không có bài thi viết (trừ 国際英語 thi tiếng Anh và数理学科thi toán) mà chỉ có phỏng vấn. Các bạn hãy xem kĩ file hướng dẫn của trường để xác nhận nội dung và các kĩ năng mà trường yêu cầu cho phân ngành của mình.
5. Lời kết
-Có thể nói các trường đại học nữ sinh nói chung
và Tonjo nói riêng không được các bạn du học sinh biết đến và ưa chuộng, tuy
nhiên với điều kiện học tốt và đầu vào thấp hơn một chút, môi trường học năng động
và thầy cô thân thiện, ngoài ra khu vực xung quanh trường yên tĩnh và độc đáo,
mình nghĩ các bạn cũng sẽ thích ngôi trường này như mình đã và đang yêu thích
nó.
-Mọi câu hỏi, thắc mắc xin liên hệ
Trần Phương Anh, sinh viên năm 1, コミュニケーション専攻
Email: phnganhtrn@gmail.com
Nhận xét
Đăng nhận xét